Characters remaining: 500/500
Translation

coffea robusta

Academic
Friendly

Từ "coffea robusta" tên khoa học của một loại cây cà phê, thường được gọi là "cà phê vối" trong tiếng Việt. Đây một trong hai loại cà phê chính được trồng chế biến để sản xuất cà phê, loại còn lại "cà phê arabica" (coffea arabica).

Định nghĩa:
  • Coffea robusta (cà phê vối): một loại cây cà phê nguồn gốc từ châu Phi, nổi bật với hương vị mạnh mẽ chứa nhiều caffeine hơn so với cà phê arabica. Cà phê vối thường được sử dụng trong các loại cà phê hòa tan cà phê espresso.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "Cà phê vối thường vị đắng hơn cà phê arabica."
  2. Câu nâng cao: "Nhiều người chọn cà phê vối cho những ly espresso của họ hương vị đậm đà lượng caffeine cao hơn."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Cà phê: Từ chung cho các loại cà phê, không phân biệt.
  • Robusta: Thường được dùng để chỉ loại cà phê này, dụ: "Tôi thích uống robusta hơn arabica."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cà phê arabica: Loại cà phê khác, thường hương vị nhẹ nhàng ít caffeine hơn.
  • Caffeine: Chất kích thích trong cà phê, giúp tăng cường sự tỉnh táo.
  • Espresso: Một loại cà phê nguồn gốc từ Italy, thường được làm từ cà phê vối.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "coffea robusta", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến cà phê như: - "Wake up and smell the coffee": Cụm từ này có nghĩa hãy tỉnh táo nhận ra sự thật về một tình huống nào đó. - "Coffee break": Thời gian nghỉ ngơi để uống cà phê, thường được sử dụng trong môi trường làm việc.

Tóm tắt:

"Coffea robusta" hay cà phê vối một loại cà phê nổi bật với hương vị đậm lượng caffeine cao.

Noun
  1. cây cà phê vối.

Comments and discussion on the word "coffea robusta"